Giá Lăn Bánh VinFast VF 8 và VF 9: Chi Tiết Kèm Ưu Đãi Mới Nhất

Giá Lăn Bánh VinFast VF 8 và VF 9: Chi Tiết Kèm Ưu Đãi Mới Nhất

Xe điện VinFast VF 8 và VinFast VF 9 đang là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV điện tại thị trường Việt Nam, thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và chính sách bán hàng hấp dẫn. Tuy nhiên, việc xác định chi phí cuối cùng để xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, hay còn gọi là “giá lăn bánh”, luôn là một yếu tố quan trọng mà nhiều khách hàng cân nhắc. Bài viết này, với vai trò chuyên gia về xe điện VinFast, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và cập nhật nhất về giá lăn bánh VinFast VF 8 và VF 9, bao gồm các khoản phí cần thiết và những chương trình ưu đãi tiềm năng, giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt.

Các Yếu Tố Cấu Thành Giá Lăn Bánh Xe Điện VinFast

Để hiểu rõ về giá lăn bánh, chúng ta cần nắm được các thành phần chi phí chính:

  1. Giá niêm yết xe: Đây là giá công bố của nhà sản xuất. Đối với VinFast, giá niêm yết có thể bao gồm hoặc chưa bao gồm pin, tùy theo chính sách bán hàng tại từng thời điểm. Khách hàng có lựa chọn mua đứt pin hoặc thuê pin.
  2. Lệ phí trước bạ (LPTB): Theo chính sách hiện hành, ô tô điện chạy pin được miễn 100% LPTB đến hết ngày 28/02/2025. Từ 01/03/2025 đến 28/02/2027, mức thu LPTB bằng 50% so với xe xăng cùng số chỗ ngồi.
  3. Phí đăng ký biển số: Mức phí này khác nhau tùy theo khu vực. Tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, phí là 20.000.000 VNĐ. Các tỉnh thành khác có mức phí thấp hơn, thường là 1.000.000 VNĐ hoặc tùy theo Hội đồng nhân dân tỉnh/thành phố quy định.
  4. Phí đăng kiểm: Áp dụng chung cho các loại xe, khoảng 340.000 VNĐ.
  5. Phí bảo trì đường bộ: Thu theo năm. Đối với xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân, mức phí là 1.560.000 VNĐ/năm.
  6. Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc:
    • Xe từ 4-5 chỗ (như VF 8): Khoảng 480.700 VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT).
    • Xe từ 6-7 chỗ (như VF 9): Khoảng 873.400 VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT).
  7. Các chương trình ưu đãi, voucher: VinFast thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, voucher giảm giá (ví dụ: voucher “Sống Xanh”, voucher đặt cọc sớm) có thể trừ trực tiếp vào giá xe, làm giảm đáng kể giá lăn bánh.
  8. Chi phí dịch vụ đăng ký (nếu có): Nếu khách hàng sử dụng dịch vụ hỗ trợ đăng ký xe, sẽ có thêm khoản phí này.

Giá Lăn Bánh VinFast VF 8 Tạm Tính (Kèm Ưu Đãi Tham Khảo)

VinFast VF 8 là mẫu SUV điện hạng D, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và nhiều công nghệ thông minh. Dưới đây là bảng tính giá lăn bánh tạm thời, dựa trên giả định khách hàng đặt cọc sớm và nhận được voucher ưu đãi (ví dụ: voucher 150 triệu đồng khi đặt cọc 10 triệu đồng – chương trình này có thể thay đổi theo chính sách của VinFast tại từng thời điểm).

Lưu ý: Giá niêm yết dưới đây là giá xe không kèm pin, cập nhật mang tính tham khảo và có thể thay đổi.

1. VinFast VF 8 Eco

  • Giá niêm yết (chưa pin, tham khảo): 1.090.000.000 VNĐ
  • Voucher ưu đãi (ví dụ): 150.000.000 VNĐ
  • Giá xuất hóa đơn tạm tính: 1.090.000.000 – 150.000.000 = 940.000.000 VNĐ
Khoản mục Chi phí (VNĐ) – Tỉnh Khác Chi phí (VNĐ) – Hà Nội/TP.HCM
Giá xuất hóa đơn tạm tính 940.000.000 940.000.000
Lệ phí trước bạ (0%) 0 0
Phí đăng ký biển số 1.000.000 20.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm TNDS (1 năm) 480.700 480.700
Tổng giá lăn bánh tạm tính 943.380.700 962.380.700

2. VinFast VF 8 Plus

  • Giá niêm yết (chưa pin, tham khảo): 1.270.000.000 VNĐ
  • Voucher ưu đãi (ví dụ): 150.000.000 VNĐ
  • Giá xuất hóa đơn tạm tính: 1.270.000.000 – 150.000.000 = 1.120.000.000 VNĐ
Khoản mục Chi phí (VNĐ) – Tỉnh Khác Chi phí (VNĐ) – Hà Nội/TP.HCM
Giá xuất hóa đơn tạm tính 1.120.000.000 1.120.000.000
Lệ phí trước bạ (0%) 0 0
Phí đăng ký biển số 1.000.000 20.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm TNDS (1 năm) 480.700 480.700
Tổng giá lăn bánh tạm tính 1.123.380.700 1.142.380.700

Giá Lăn Bánh VinFast VF 9 Tạm Tính (Kèm Ưu Đãi Tham Khảo)

VinFast VF 9 là mẫu SUV điện Full-size, với không gian nội thất rộng rãi, tùy chọn 6 hoặc 7 chỗ ngồi, và hàng loạt tiện nghi cao cấp. Tương tự VF 8, bảng giá lăn bánh tạm tính dưới đây dựa trên giả định khách hàng nhận voucher ưu đãi (ví dụ: voucher 250 triệu đồng).

Lưu ý: Giá niêm yết dưới đây là giá xe không kèm pin, cập nhật mang tính tham khảo và có thể thay đổi.

1. VinFast VF 9 Eco

  • Giá niêm yết (chưa pin, tham khảo): 1.491.000.000 VNĐ
  • Voucher ưu đãi (ví dụ): 250.000.000 VNĐ
  • Giá xuất hóa đơn tạm tính: 1.491.000.000 – 250.000.000 = 1.241.000.000 VNĐ
Khoản mục Chi phí (VNĐ) – Tỉnh Khác Chi phí (VNĐ) – Hà Nội/TP.HCM
Giá xuất hóa đơn tạm tính 1.241.000.000 1.241.000.000
Lệ phí trước bạ (0%) 0 0
Phí đăng ký biển số 1.000.000 20.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm TNDS (1 năm) 873.400 873.400
Tổng giá lăn bánh tạm tính 1.244.773.400 1.263.773.400

2. VinFast VF 9 Plus

  • Giá niêm yết (chưa pin, tham khảo): 1.676.000.000 VNĐ
  • Voucher ưu đãi (ví dụ): 250.000.000 VNĐ
  • Giá xuất hóa đơn tạm tính: 1.676.000.000 – 250.000.000 = 1.426.000.000 VNĐ
Khoản mục Chi phí (VNĐ) – Tỉnh Khác Chi phí (VNĐ) – Hà Nội/TP.HCM
Giá xuất hóa đơn tạm tính 1.426.000.000 1.426.000.000
Lệ phí trước bạ (0%) 0 0
Phí đăng ký biển số 1.000.000 20.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm TNDS (1 năm) 873.400 873.400
Tổng giá lăn bánh tạm tính 1.429.773.400 1.448.773.400

Lưu ý quan trọng:

  • Các bảng tính trên là tạm tính và mang tính chất tham khảo dựa trên các ưu đãi giả định. Giá niêm yết, các loại phí và chương trình khuyến mãi có thể thay đổi theo chính sách của VinFast và quy định của Nhà nước tại thời điểm mua xe.
  • Chi phí mua pin hoặc thuê pin hàng tháng chưa được bao gồm trong bảng tính trên. Khách hàng cần tìm hiểu thêm về chính sách pin của VinFast để có bức tranh tài chính đầy đủ.
  • Ngoài voucher giảm giá trực tiếp, VinFast có thể tặng kèm các gói phụ kiện, dịch vụ như gói ADAS, Smart Services, hoặc các ưu đãi nghỉ dưỡng Vinpearl.

Phân Tích Kịch Bản Ưu Đãi Thêm (Ví Dụ Tham Khảo)

Trong một số trường hợp, VinFast có thể tung ra các chương trình hỗ trợ tài chính đặc biệt, ví dụ như hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ lệ phí trước bạ (ngoài ưu đãi 0% LPTB từ Chính phủ). Điều này thực chất là một khoản giảm giá thêm trực tiếp vào giá xe.

Ví dụ giả định: Nếu VinFast hỗ trợ thêm 100% LPTB (tính trên giá niêm yết, ví dụ 10% hoặc 12% tùy dòng xe và địa phương) cho khách hàng đặt cọc sớm (ví dụ đặt cọc 40 triệu đồng).

Giá lăn bánh VF 8 Eco (Giả định thêm ưu đãi hỗ trợ LPTB)

  • Giá niêm yết (chưa pin): 1.090.000.000 VNĐ
  • Giảm trừ LPTB (ví dụ 10% giá niêm yết): 109.000.000 VNĐ (đây là khoản giảm thêm từ VinFast, không phải miễn LPTB của nhà nước)
  • Giá xuất hóa đơn sau khi trừ hỗ trợ LPTB: 1.090.000.000 – 109.000.000 = 981.000.000 VNĐ
  • Giá lăn bánh tại tỉnh (tạm tính): 981.000.000 + 1.000.000 (biển) + 340.000 (đăng kiểm) + 1.560.000 (phí ĐB) + 480.700 (TNDS) = 984.380.700 VNĐ.

Kịch bản này cho thấy giá xe có thể còn hấp dẫn hơn nữa nếu có các chương trình ưu đãi sâu từ hãng. Khách hàng nên chủ động cập nhật thông tin từ các đại lý chính hãng.

So Sánh Chi Phí Vận Hành Xe Điện VinFast và Xe Xăng

Một yếu tố quan trọng khác khi cân nhắc mua xe là chi phí vận hành. Xe điện VinFast thường có lợi thế:

  • Chi phí nhiên liệu: Chi phí sạc điện thường thấp hơn đáng kể so với chi phí đổ xăng cho quãng đường tương đương.
  • Chi phí bảo dưỡng: Xe điện có cấu tạo đơn giản hơn xe xăng (ít bộ phận chuyển động), do đó chi phí bảo trì, bảo dưỡng định kỳ thường thấp hơn.
  • Lợi ích môi trường: Xe điện không phát thải khí CO2 trực tiếp, góp phần bảo vệ môi trường.

Việc hiểu rõ giá lăn bánh và các chi phí liên quan giúp khách hàng có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất trước khi quyết định sở hữu một chiếc xe điện VinFast VF 8 hay VF 9. Các con số và chương trình ưu đãi trong bài viết này mang tính tham khảo, dựa trên các chính sách đã và đang được VinFast áp dụng hoặc các kịch bản ưu đãi tiềm năng.

Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá bán, các chương trình khuyến mãi hiện hành, chính sách thuê/mua pin, cũng như đăng ký lái thử xe, bạn nên liên hệ trực tiếp với các showroom, đại lý ủy quyền của VinFast trên toàn quốc hoặc truy cập website chính thức của VinFast Auto.

Tài liệu tham khảo

  • Website chính thức của VinFast Auto.
  • Nghị định số 10/2022/NĐ-CP quy định về lệ phí trước bạ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *