Sạc VinFast VF 5: Tất tần tật tại nhà, trụ sạc & chi phí

VinFast VF 5 Plus, mẫu xe điện hạng A của VinFast, đang thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, hiện đại và mức giá hấp dẫn. Một trong những yếu tố được nhiều người dùng tiềm năng và hiện tại quan tâm nhất chính là vấn đề sạc pin: sạc VinFast VF 5 như thế nào, thời gian bao lâu, chi phí ra sao và lựa chọn bộ sạc nào cho phù hợp. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các thông tin liên quan đến việc sạc điện cho VinFast VF 5 Plus, dựa trên kinh nghiệm thực tế và chia sẻ từ người dùng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về quá trình sử dụng mẫu xe này.

Tổng quan về các loại sạc cho VinFast VF 5

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rằng xe điện nói chung và VinFast VF 5 nói riêng có hai phương thức sạc chính: sạc chậm xoay chiều (AC) và sạc nhanh một chiều (DC).

  • Sạc chậm AC: Thường được sử dụng tại nhà hoặc các trụ sạc AC công cộng. Các bộ sạc AC có công suất đa dạng, từ bộ sạc di động theo xe (VF e34 có bộ 2.2kW, VF 8 có bộ 3.5kW – lưu ý VF 5 Plus không kèm sạc theo xe), đến các bộ sạc treo tường 7kW, 7.4kW, 11kW (3 pha), 22kW (3 pha).
  • Sạc nhanh DC: Chủ yếu có mặt tại các trạm sạc công cộng của VinFast, với các mức công suất phổ biến như 30kW, 60kW, 150kW, 180kW, và trụ siêu nhanh 300kW (thường được gọi là 250kW).

VinFast VF 5 Plus được trang bị khối pin có dung lượng khả dụng khoảng 37.23 kWh, gần tương đương với VF e34 (dung lượng khả dụng khoảng 38 kWh).

Sạc VinFast VF 5 tại trụ sạc công cộng (Sạc nhanh DC)

Sạc nhanh tại các trụ DC là giải pháp tối ưu khi cần bổ sung năng lượng nhanh chóng cho xe.

  • Thời gian sạc:
    • Trụ 150kW/300kW: Theo chia sẻ từ người dùng đã vận hành VF 5 hàng vạn km, sạc từ 10% lên 100% mất khoảng 1 giờ đồng hồ, tương đương với VF e34.
    • Trụ 60kW: Mất khoảng 1 giờ 20 phút. Trải nghiệm thực tế cho thấy sạc từ 46% lên 79% (tức 33% dung lượng pin) mất 24 phút. Thời gian này hợp lý vì sau 80%, công suất sạc thường giảm để bảo vệ pin.
    • Trụ 30kW: Dù chưa có trải nghiệm trực tiếp, có thể suy luận tương tự VF e34, thời gian sạc đầy có thể vào khoảng 2 giờ đồng hồ.
  • Lượng điện tiêu thụ và chi phí:
    • Khi sạc từ 10% lên 99% pin cho VF 5, lượng điện tiêu thụ khoảng 40 số điện (kWh).
    • Với đơn giá tham khảo tại thời điểm chia sẻ là 3.100 đồng/kWh (lưu ý giá có thể thay đổi theo chính sách của VinFast), chi phí cho một lần sạc đầy sẽ khoảng: 40 kWh * 3.100 đ/kWh = 124.000 đồng.

Sạc VinFast VF 5 tại nhà (Sạc chậm AC)

Sạc tại nhà là lựa chọn tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.

  • Trải nghiệm với bộ sạc 7kW (1 pha):
    • Một điểm thú vị là khi sạc VF 5 bằng bộ sạc AC 7kW, xe nhận đủ công suất (hiển thị trên đồng hồ là 6.8 – 7kW). Điều này khác với VF 8 hay VF e34, khi sạc bằng bộ sạc này thường bị giới hạn công suất xuống còn khoảng 5 – 5.5kW.
    • Thời gian sạc: Để sạc từ 10% lên 99% pin, mất khoảng 6 tiếng.
    • Lượng điện tiêu thụ: Quá trình sạc 90% dung lượng pin (từ 10% lên 99%) tiêu thụ khoảng 41 số điện.
    • Chi phí sạc tại nhà: Với giá điện sinh hoạt bậc thang hoặc giá điện 3 pha giờ thấp điểm (ví dụ, khoảng 2.000 đồng/kWh), chi phí cho một lần sạc đầy là: 41 kWh * 2.000 đ/kWh = 82.000 đồng.
    • Việc sử dụng nguồn điện 3 pha ổn định cũng góp phần giúp bộ sạc đạt công suất tối đa.

Lựa chọn bộ sạc AC phù hợp cho VinFast VF 5

Việc lựa chọn bộ sạc AC tại nhà phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện lắp đặt.

  • Bộ sạc 11kW (3 pha): Khi thử nghiệm sạc VF 5 bằng bộ sạc này với nguồn điện 1 pha (hoặc trong trường hợp xe chỉ nhận công suất tương đương 1 pha từ bộ 3 pha), công suất sạc thực tế chỉ đạt khoảng 3.5kW. Điều này tương tự như khi sạc VF e34 bằng bộ 11kW 3 pha, hoặc sạc VF 8 bằng bộ 11kW dùng điện 1 pha.
  • Công suất sạc AC tối đa: Có vẻ công suất sạc AC tối đa của VF 5 tương đương VF e34.
    • Nguồn 1 pha: Bộ sạc 7kW hoặc 7.4kW là lựa chọn tối ưu, cho công suất vào khá tốt.
    • Nguồn 3 pha: Để đạt công suất sạc AC tối ưu nhất (nếu xe hỗ trợ), có thể cần đến bộ sạc 22kW 3 pha, tương tự như khuyến nghị cho VF e34.
  • Bộ sạc 3.5kW: Nhiều người dùng VF e34 và VF 5 lựa chọn bộ sạc này (thường là bộ sạc theo xe VF 8 được bán lại với giá khoảng 3 triệu đồng, trong khi giá hãng có thể cao hơn nhiều). Sạc qua đêm với công suất 3.5kW (khoảng 8% pin/giờ) vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày không quá cao (sạc 90% pin mất khoảng 11.5 tiếng). Đây là lựa chọn hợp lý cho ai ưu tiên sử dụng sạc chính hãng và không muốn can thiệp nhiều.
  • Bộ sạc 2.2kW: Không được khuyến cáo do thời gian sạc quá lâu, không phù hợp với thực tế sử dụng.
  • Giá các bộ sạc:
    • Bộ sạc 7kW (1 pha): dao động từ 3 – 8 triệu đồng.
    • Bộ sạc 11kW: dao động từ 7 – 30 triệu đồng, tùy thương hiệu và chất lượng.

Một điểm đáng chú ý là trong quá trình sạc VF 5, quạt tản nhiệt của xe không chạy liên tục như trên VF 8, mà chỉ kích hoạt khi cần thiết rồi lại im lặng. Điều này có thể là do hệ thống làm mát hiệu quả hơn, giúp giảm tổn hao năng lượng trong quá trình sạc.

Phân tích chi phí sử dụng VinFast VF 5: Sạc điện và thuê pin

Chi phí vận hành là yếu tố then chốt khi cân nhắc sở hữu một chiếc xe điện.

  • Quãng đường di chuyển thực tế: Trong điều kiện vận hành thực tế, VF 5 có thể di chuyển khoảng 320 km từ khi pin 99% xuống còn 10%.
  • Chi phí thuê pin: Hiện tại, VinFast áp dụng gói thuê pin cố định 1.600.000 đồng/tháng cho VF 5, không giới hạn km.

Dưới đây là ước tính chi phí trên mỗi km, kết hợp tiền điện sạc và tiền thuê pin:

1. Khi sạc tại trụ sạc công cộng (124.000 đồng/lần sạc 320km):

  • Tiền điện/km: 124.000 đ / 320 km = 387.5 đ/km.
  • Chạy 1.000 km/tháng:
    • Tiền thuê pin/km: 1.600.000 đ / 1.000 km = 1.600 đ/km.
    • Tổng chi phí/km: 387.5 đ + 1.600 đ = 1.987,5 đ/km.
  • Chạy 2.000 km/tháng:
    • Tiền thuê pin/km: 1.600.000 đ / 2.000 km = 800 đ/km.
    • Tổng chi phí/km: 387.5 đ + 800 đ = 1.187,5 đ/km.
  • Chạy 5.000 km/tháng (ví dụ cho xe dịch vụ):
    • Tiền thuê pin/km: 1.600.000 đ / 5.000 km = 320 đ/km.
    • Tổng chi phí/km: 387.5 đ + 320 đ = 707,5 đ/km.

2. Khi sạc tại nhà (82.000 đồng/lần sạc 320km):

  • Tiền điện/km: 82.000 đ / 320 km = 256.25 đ/km.
  • Chạy 1.000 km/tháng:
    • Tổng chi phí/km: 256.25 đ + 1.600 đ = 1.856,25 đ/km.
  • Chạy 2.000 km/tháng:
    • Tổng chi phí/km: 256.25 đ + 800 đ = 1.056,25 đ/km.
  • Chạy 5.000 km/tháng (ví dụ cho xe dịch vụ):
    • Tổng chi phí/km: 256.25 đ + 320 đ = 576,25 đ/km.

Như vậy, có thể thấy chi phí vận hành VinFast VF 5 cực kỳ cạnh tranh, đặc biệt khi di chuyển quãng đường dài hàng tháng. Chi phí trên mỗi km giảm mạnh khi tần suất sử dụng tăng, làm cho VF 5 trở thành lựa chọn hấp dẫn cho cả nhu cầu cá nhân lẫn kinh doanh dịch vụ vận tải. Đây cũng là một trong những lý do chính khiến nhiều hãng taxi lớn đầu tư vào dòng xe này.

Kết luận

VinFast VF 5 Plus không chỉ hấp dẫn bởi mức giá ban đầu mà còn ở chi phí sử dụng và sạc điện rất hợp lý. Việc hiểu rõ các tùy chọn sạc, thời gian và chi phí liên quan sẽ giúp người dùng tối ưu hóa trải nghiệm và khai thác hiệu quả mẫu xe điện này. Với khả năng vận hành phù hợp cho việc di chuyển đô thị và chi phí “nuôi xe” thấp, VF 5 Plus đang chứng tỏ là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ tại Việt Nam. Hy vọng những thông tin tổng hợp trên sẽ hữu ích cho bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay kinh nghiệm nào muốn chia sẻ thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới.

This entry was posted in Uncategorized. Bookmark the permalink.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *